Có 2 kết quả:

浓密 nóng mì ㄋㄨㄥˊ ㄇㄧˋ濃密 nóng mì ㄋㄨㄥˊ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thick
(2) murky

Từ điển Trung-Anh

(1) thick
(2) murky